Có 2 kết quả:
見識 jiàn shì ㄐㄧㄢˋ ㄕˋ • 见识 jiàn shì ㄐㄧㄢˋ ㄕˋ
jiàn shì ㄐㄧㄢˋ ㄕˋ [jiàn shi ㄐㄧㄢˋ ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
kiến thức, tri thức
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
jiàn shì ㄐㄧㄢˋ ㄕˋ [jiàn shi ㄐㄧㄢˋ ]
giản thể
Từ điển phổ thông
kiến thức, tri thức
Bình luận 0